Ngành dầu khí Việt Nam: Vượt qua biến động và cơ hội chuyển mình
Trong những năm qua, ngành dầu khí Việt Nam đã đối mặt với một thực trạng đáng lo ngại: sản lượng khai thác dầu và khí trong nước đang giảm nhanh chóng. Các mỏ lớn như Bạch Hổ, Sư Tử Đen và Sư Tử Vàng, vốn đóng vai trò chủ chốt trong việc cung cấp năng lượng cho nền kinh tế, đang dần cạn kiệt trữ lượng.
Đối mặt với biến động
Bên cạnh đó, ngành dầu khí Việt Nam cũng gặp khó khăn lớn trong việc tìm kiếm và phát triển các mỏ khí mới. Các khu vực trữ lượng tiềm năng chưa được khai thác chủ yếu nằm ở các khu vực xa bờ và có điều kiện thi công phức tạp, đặc biệt là ở các bể Sông Hồng, Phú Khánh và Tư Chính – Vũng Mây. Các mỏ này đòi hỏi mức đầu tư lớn và công nghệ cao, trong khi chưa được thăm dò đầy đủ, tạo ra không ít rủi ro cho các doanh nghiệp. Trong bối cảnh đó, sự thiếu hụt nguồn khí đốt trong nước đã dẫn đến sự gia tăng nhập khẩu khí hoá lỏng (LNG), tạo áp lực cho ngành dầu khí trong việc duy trì nguồn cung cho các nhà máy điện và công nghiệp trong nước.
Ngoài ra, sự biến động mạnh mẽ của giá dầu trên thị trường quốc tế sẽ tiếp tục là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ngành dầu khí Việt Nam. Báo cáo của Công ty Chứng khoán NHTM Ngoại Thương Việt Nam (VCBS) cho thấy, giá dầu Brent đã giảm đáng kể trong năm 2024, và dự báo tiếp tục duy trì xu hướng này trong năm 2025. Việc giảm giá dầu thô toàn cầu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của các công ty dầu khí trong nước, đặc biệt là khi giá dầu giảm thấp hơn so với chi phí khai thác, khiến các mỏ cận biên trở nên không khả thi về mặt kinh tế. Các công ty lọc dầu trong nước như BSR cũng sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận khi giá bán sản phẩm lọc dầu không thể theo kịp sự thay đổi của giá dầu thô.
Cơ hội từ chuyển đổi nguồn năng lượng
Mặc dù ngành dầu khí đối mặt với những thách thức lớn, nhưng việc phát triển các dự án LNG và điện khí chính là một trong những cơ hội lớn trong năm 2025. Với xu hướng chuyển dịch năng lượng toàn cầu và nhu cầu ngày càng tăng về năng lượng sạch, các dự án LNG lớn như Sơn Mỹ, Quảng Trạch và Nghi Sơn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp khí cho các nhà máy điện và công nghiệp. Sự phát triển của các dự án LNG này sẽ giúp Việt Nam tăng cường sự đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, đồng thời góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia trong bối cảnh sản lượng khai thác trong nước đang suy giảm.
Trong khi việc khai thác các mỏ dầu khí hiện tại đang gặp khó khăn, việc tái khởi động các dự án dầu khí nội địa là một chiến lược quan trọng để gia tăng sản lượng khai thác. Các mỏ như Lô B và Cá Voi Xanh đang được phát triển để bổ sung vào trữ lượng dầu khí nội địa. Các dự án này có tiềm năng lớn nhưng cũng đòi hỏi mức đầu tư lớn và công nghệ hiện đại để khai thác hiệu quả. Tuy nhiên, với sự tham gia của các đối tác quốc tế như Chevron, Gazprom và Total, Việt Nam có thể tận dụng các công nghệ tiên tiến để cải thiện hiệu quả khai thác, từ đó gia tăng nguồn cung trong nước.
Ngoài ra, cơ chế giá và chính sách năng lượng của Việt Nam cũng đang có những thay đổi quan trọng để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành dầu khí. Việc điều chỉnh giá khí, đặc biệt là giá khí miệng giếng, sẽ giúp các doanh nghiệp trong ngành có thể duy trì lợi nhuận trong bối cảnh giá dầu thế giới biến động mạnh. Chính phủ cũng đang có những chiến lược hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo và LNG, từ đó giúp ngành dầu khí Việt Nam phát triển linh hoạt hơn và thích ứng tốt hơn với xu hướng năng lượng sạch toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, các chuyên gia chứng khoán khuyến nghị nhà đầu tư có thể tham khảo, xem xét các mã cổ phiếu dầu khí dựa trên triển vọng phát triển các dự án LNG và tái khởi động các mỏ dầu khí nội địa.
MỜI MUA ĐẤT NỀN TÂY NINH
|
Tham gia thảo luận